Tiếp tục phần tiếp theo
trong loạt bài về ngụy biện, chúng ta cùng tìm hiểu nhóm ngụy biện phi logic và
nhầm lẫn trong tam đoạn luận.
Nhóm ngụy biện phi logic và tam đoạn luận
37. Phi logic (non sequitur)
Thuật ngữ “non sequitur”
có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “không tuân theo”, là một hình thức ngụy
biện mà kết luận đưa ra không xuất phát từ tiền đề, các tiền đề không liên quan
gì đến nhau hoặc bổ sung rất ít cho việc đưa ra kết luận.
Ví dụ: Mọi người thường
thích đi dạo trên bãi biển. Bãi biển có cát. Vì vậy, có sàn cát trong nhà sẽ là
một ý tưởng tuyệt vời!
Ý tưởng về sàn cát nghe
có vẻ thú vị nhưng kết luận lại không xuất phát từ sự đúng đắn của các tiền đề.
Việc mọi người thích đi dạo trên bãi biển và bãi biển có cát là hai tiền đề
hoàn toàn khác nhau, và việc mọi người thường thích đi trên cát không có nghĩa
là họ muốn có sàn cát trong nhà.
38. Loại bỏ tiền đề (denying the antecedent)
Còn được gọi là lỗi nghịch
đảo hoặc ngụy biện nghịch đảo, việc phủ nhận tiền đề được hiểu là một lỗi logic
liên quan đến câu lệnh nếu - thì.
Khi một người cho rằng tiền
đề (phần đầu tiên của câu lệnh “nếu” hoặc câu lệnh có điều kiện) là sai có
nghĩa là phần tiếp theo (phần thứ hai của câu lệnh “thì”) cũng nhất thiết phải
sai.:
- Tiền đề thứ nhất: nếu x thì y
- Tiền đề thứ hai: không phải x
- Kết luận: do đó, không phải y
Logic này không phải lúc
nào cũng dẫn đến kết luận đúng. Nói cách khác, việc phủ nhận tiền đề xảy ra khi
ai đó lấy một nguyên nhân làm điều kiện cho sự xuất hiện của một sự kiện riêng
biệt, đồng thời kết luận rằng nguyên nhân sau sẽ không xảy ra khi điều kiện
đang quan sát được phát hiện là sai.
Ví dụ:
- Nếu cô ấy là con người
thì cô ấy có não. Nhưng nếu cô ấy là một con chó (không phải con người) thì có
nghĩa là cô ấy không có não.
- Nếu thú cưng của bạn là
một con mèo thì nó có đuôi. Thú cưng của bạn không phải là một con mèo. Vì vậy,
nó không có đuôi.
- Nếu bạn là thợ cơ khí,
bạn có một công việc. Bạn không phải là thợ cơ khí. Vì vậy, bạn không có việc
làm.
- Khi ngắt những cánh hoa,
nếu cánh hoa cuối cùng của tôi là “yêu” thì bạn đời của tôi yêu tôi. Cánh hoa
cuối cùng không phải là “yêu”. Vì vậy, anh ấy không yêu tôi.
- Nếu người này thông
minh thì họ có thể đạt được thành công trong cuộc sống. Người này không thông
minh. Vì vậy, họ không thể đạt được thành công.
39. Giả định sai (false assumption)
Một giả định sai xảy ra
khi tính đúng đắn của một tiền đề phụ thuộc vào một số điều kiện cần thiết được
quy định hoặc giả định là có mặt trong khi thực tế nó lại không hề hiện diện. Nói
cách khác, ngụy biện giả định sai cho rằng bất cứ điều gì cần thiết để biến tiền
đề thành đúng đều đã có sẵn, ngay cả khi nó thực sự vắng mặt hoặc chưa được biết
đến.
Ngụy biện giả định sai
khá phổ biến và thường trùng lặp với một số ngụy biện logic khác, tuy nhiên
không phải lúc nào nó cũng rõ ràng và có thể phát hiện.
Ví dụ:
“Anh đã bán cho tôi một
chiếc máy tính bị hỏng! Khi tôi bật nút nguồn thì máy không lên, không có gì xảy
ra cả”. Giả định sai lầm ở đây là tất cả các điều kiện cần thiết khác để máy
tính hoạt động đều có sẵn và hoạt động bình thường. Trên thực tế, có thể tôi đã
nhấn nhầm nút hoặc thậm chí có thể nó chưa được cắm điện.
“Cái gì đứng bằng bốn
chân nhưng không bao giờ ngồi hoặc đi?”. Ví dụ này bản thân nó không phải là một
sai lầm logic. Tuy nhiên, câu hỏi này dựa vào người trả lời để phạm phải ngụy
biện giải định sai. Đây là một câu đố phổ biến có thể khó đối với bất kỳ ai có
thể cho rằng “chân”, “ngồi”, “đi” phải là của một loại động vật nào đó. Trên thực
tế, câu trả lời hoàn toàn không phải là một con vật mà có thể là một cái bàn.
“Bị cáo dấu tiền nhận hối
lộ ở đâu?”. Tức là một câu hỏi với giả định rằng bị cáo đã nhận hối lộ.
40. Tam đoạn luận (syllogism fallacy)
Ngụy biện tam đoạn luận
là một loại ngụy biện logic xảy ra khi kết luận của một tam đoạn luận (một lập
luận logic bao gồm hai tiền đề và một kết luận) không đúng hoặc không được các
tiền đề hỗ trợ. Ngụy biện tam đoạn luận rất phổ biến trong các lập luận hàng
ngày.
Mặc dù tam đoạn luận là một
thuật ngữ có vẻ khó hiểu nhưng nó khá đơn giản. Tam đoạn luận có nguồn gốc từ
tiếng Hy Lạp syllogismos, có nghĩa là kết luận hoặc suy luận.
Ví dụ:
Tất cả quạ đều có màu
đen. Con chim trong lồng của tôi có màu đen. Vì vật, con chim này là một con quạ.
- Tiền đề chính: Tất cả các con quạ đều có màu đen.
- Tiền đề nhỏ: Con chim trong lồng của tôi có màu đen.
- Kết luận: Con chim này là một con quạ.
Tất nhiên, không phải con
chim đen nào cũng là quạ. Người ngụy biện ở đây đã lập luận logic bằng hai
tiền đề không hỗ trợ nhau nên đã đi đến một kết luận sai.
Các hình thức tam đoạn luận
phổ biến:
Kiểu thứ nhất: Tam đoạn luận phân loại
tuân theo logic “Nếu A là một phần của C thì B là một phần của C”.
Ví dụ: Tất cả các xe đều
có bánh xe. Tôi lái một chiếc ô tô. Vì vậy, xe của tôi có bánh xe
- A: Tiền đề chính: Tất cả ô tô đều có bánh xe
- B: Tiền đề phụ: Tôi lái ô tô
- C: Kết luận: Xe của tôi có bánh xe.
Ví dụ: Tất cả côn trùng đều
làm tôi sợ hãi. Đó là một con côn trùng. Vì vậy, tôi sợ hãi.
- A: Tiền đề chính: Tất cả côn trùng đều làm tôi sợ hãi
- B: Tiền đề nhỏ: Đó là một con côn trùng.
- C: Kết luận: Tôi sợ hãi
Kiểu thứ hai: Tam đoạn luận có điều kiện
tuân theo mẫu logic “Nếu A đúng thì B đúng”. Chúng thường được gọi là tam đoạn
luận giả thuyết vì các lập luận không phải lúc nào cũng có giá trị. Đôi khi
chúng chỉ đơn thuần là một sự thật được chấp nhận.
Ví dụ:
- Nếu Mai thông minh thì
cô ấy sẽ vào được một trường đại học tốt.
- A: Tiền đề chính: Mai thông minh.
- B: Tiền đề phụ: Vì thông minh nên Mai sẽ đạt điểm cao.
- Kết luận: Nếu Mai thông minh thì cô ấy sẽ vào được một trường đại học tốt.
- Nếu Minh thích nước Đức
thì anh ấy phải đi một chiếc BMW
- A: Tiền đề chính: Minh thích nước Đức
- B: Tiền đề nhỏ: Minh thích tất cả những thứ của Đức.
- Kết luận: Minh đi một chiếc BMW
Kiểu thứ ba: Tam đoạn luận phân biệt
tuân theo tiền đề “A hoặc B đúng, nếu A sai thì B đúng”. Họ không nêu rõ tiền đề
chính hay phụ là đúng. Nhưng người ta hiểu rằng một trong số đó là đúng.
Ví dụ:
Chiếc bánh này có màu đỏ
nhung hoặc sô cô la. Vì không phải là bánh sô cô la nên nó phải là bánh nhung đỏ.
- Tuyên bố: Chiếc bánh này có màu đỏ nhung hoặc sô cô la.
- Tiền đề sai: Đó không phải là sô cô la.
- Kết luận: Vì vậy, chiếc bánh này có màu đỏ nhung.
Kiểu thứ tư: Tam đoạn luận tu từ
(Enthymeme) thường được sử dụng trong các bài phát biểu và lập luận thuyết phục.
Nói chung, người nói sẽ bỏ qua một tiền đề chính hoặc phụ, cho rằng nó đã được
khán giả chấp nhận.
Ví dụ: Obama muốn tạo ra
hệ thống chăm sóc sức khỏe do chính phủ điều hành. Obama là người theo chủ
nghĩa xã hội.
- Tiền đề chính: Obama muốn tạo ra hệ thống chăm sóc sức khỏe do chính phủ điều hành.
- Tiền đề nhỏ ngụ ý: Những người theo chủ nghĩa xã hội có hệ thống chăm sóc sức khỏe do chính phủ điều hành.
- Kết luận: Do đó, Obama là người theo chủ nghĩa xã hội.
41. Đứt đoạn
Đây là hình thức ngụy biện
mà người ngụy biện lợi dụng chữ nghĩa ở giữa câu của một lời nói, câu văn để đưa đến một kết luận về hai sự vật
riêng biệt có chung một đặc tính. Hai sự vật có chung một đặc tính không hẳn là
giống nhau ở mọi đặc tính khác, do đó thường dẫn đến những kết luận sai.
Ví dụ: “Tất cả người Nga
là những nhà cách mạng, và tất cả những người theo chủ nghĩa vô chính phủ cũng
là nhà cách mạng, do đó, tất cả những người theo chủ nghĩa vô chính phủ là người
Nga”, chữ ở giữa là “nhà cách mạng”. Nhưng kết luận này sai, vì dù những người
theo chủ nghĩa vô chính phủ và người Nga là những “nhà cách mạng”, nhưng họ có
thể là hai nhóm cách mạng khác nhau.
Các bài đăng cùng chủ đề:
Ngụy biện (fallacy) là gì? Các loại ngụy biện (Phần 1)
Nhóm ngụy biện (fallacy) thay đổi chủ đề (Phần 2)
Nhóm ngụy biện (fallacy) lợi dụng cảm tính và đám đông (Phần 3)
Nhóm ngụy biện (fallacy) làm lạc hướng vấn đề (Phần 4)
Nhóm ngụy biện (fallacy) quy nạp sai (Phần 5)
Nhóm ngụy biện (fallacy) nguyên nhân giả (Phần 6)
Nhóm ngụy biện (fallacy) nhập nhằng (Phần 7)
Nhóm ngụy biện (fallacy)
phạm trù sai (Phần 8)
Nhóm ngụy biện (fallacy) philogic (non sequitur) và nhầm lẫn trong tam đoạn luận (Phần 9)
0 comments:
Post a Comment